Có 2 kết quả:

紧实 jǐn shí ㄐㄧㄣˇ ㄕˊ緊實 jǐn shí ㄐㄧㄣˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tight
(2) firm
(3) dense
(4) packed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tight
(2) firm
(3) dense
(4) packed

Bình luận 0