Có 2 kết quả:
紧实 jǐn shí ㄐㄧㄣˇ ㄕˊ • 緊實 jǐn shí ㄐㄧㄣˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight
(2) firm
(3) dense
(4) packed
(2) firm
(3) dense
(4) packed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight
(2) firm
(3) dense
(4) packed
(2) firm
(3) dense
(4) packed
Bình luận 0